Có 2 kết quả:
凉席 liáng xí ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧˊ • 涼席 liáng xí ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summer sleeping mat (e.g. of woven split bamboo)
(2) CL:張|张[zhang1],領|领[ling3]
(2) CL:張|张[zhang1],領|领[ling3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summer sleeping mat (e.g. of woven split bamboo)
(2) CL:張|张[zhang1],領|领[ling3]
(2) CL:張|张[zhang1],領|领[ling3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0